Đọc nhanh: 两当 (lưỡng đương). Ý nghĩa là: Hạt Liangdang ở Long Nam 隴南 | 陇南 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Liangdang ở Long Nam 隴南 | 陇南 , Cam Túc
Liangdang county in Longnan 隴南|陇南 [Lǒng nán], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两当
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 他 当 两个 人 的 工作量
- Anh ấy làm việc bằng hai người.
- 本想 当面 说 他 两句 , 又 怕 他 脸上 磨不开
- vốn muốn nói với cậu ấy vài câu, nhưng lại sợ cậu ấy mất mặt.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 她 的 工作效率 相当于 两个 人
- Hiệu suất công việc của cô ấy bằng với hai người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
当›