Đọc nhanh: 两当县 (lưỡng đương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Liangdang ở Long Nam 隴南 | 陇南 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Liangdang ở Long Nam 隴南 | 陇南 , Cam Túc
Liangdang county in Longnan 隴南|陇南 [Lǒng nán], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两当县
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 挑着 满满当当 的 两桶 水
- gánh hai thùng nước đầy.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
县›
当›