Đọc nhanh: 两天游 (lưỡng thiên du). Ý nghĩa là: Chuyến du lịch 2 ngày.
两天游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyến du lịch 2 ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两天游
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 我花 了 两个 夏天 学习 游泳
- Tôi đã mất 2 mùa hè để học bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
天›
游›