Đọc nhanh: 两栖类 (lưỡng tê loại). Ý nghĩa là: Loài lưỡng cư.
两栖类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loài lưỡng cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两栖类
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 这 两个 看起来 比较 类似 , 但是 一个 是 真的 , 一个 是 假 的
- Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 这 两件 事情 的 性质 类似
- Hai điều này có bản chất giống nhau.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
栖›
类›