Đọc nhanh: 丢牌 (đâu bài). Ý nghĩa là: chui.
丢牌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢牌
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 丢手 不干
- bỏ mặc không làm.
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 丢人现眼
- làm mất mặt
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 雷军 创造 的 牌子 是 小米
- Thương hiệu do Lôi Quân tạo ra là Xiaomi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丢›
牌›