Đọc nhanh: 法院院长 (pháp viện viện trưởng). Ý nghĩa là: chánh án.
法院院长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chánh án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法院院长
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 她 去 法院 告 了 邻居
- Cô ấy đã đến tòa án để tố cáo hàng xóm.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 我 在读 法学院
- Tôi đang học trường luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
长›
院›