Đọc nhanh: 几维 (kỉ duy). Ý nghĩa là: chim ki-wi.
几维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim ki-wi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几维
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
维›