Đọc nhanh: 柞丝绸 (tạc ty trù). Ý nghĩa là: lụa tơ tằm.
柞丝绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa tơ tằm
用柞蚕丝织成的平纹纺织品,有光泽适宜做夏季衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柞丝绸
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 她 穿 了 一件 丝绸 衬衫
- Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 这 条 丝绸 裙子 很漂亮
- Chiếc váy lụa này rất đẹp.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 我们 今天 要练 丝绸
- Hôm nay chúng tôi sẽ luyện lụa.
- 这件 衣服 是 丝绸 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lụa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
柞›
绸›