Đọc nhanh: 丝光机 (ty quang cơ). Ý nghĩa là: Máy làm bóng.
丝光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy làm bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝光机
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 树林 中 透出 一丝 光亮
- Một tia sáng xuyên qua rừng cây.
- 这里 有 一丝 亮光
- Có một chút ánh sáng ở đây.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 房间 里 有 一丝 光亮
- Trong phòng có một tia sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
光›
机›