Đọc nhanh: 两棍轧车 (lưỡng côn yết xa). Ý nghĩa là: Máy ép2 trục.
两棍轧车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép2 trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两棍轧车
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 早上 有 两班 公交车
- Buổi sáng có hai chuyến xe buýt.
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
棍›
车›
轧›