Đọc nhanh: 丝儿 (ty nhi). Ý nghĩa là: sợi. Ví dụ : - 萝卜丝儿。 sơ củ cải.. - 她想到孩子们都长大成人,能为祖国尽力,心里甜丝丝儿的。 bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
丝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi
- 萝卜丝 儿
- sơ củ cải.
- 她 想到 孩子 们 都 长大成人 , 能为 祖国 尽力 , 心里 甜丝丝 儿 的
- bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 萝卜丝 儿
- sơ củ cải.
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 这 螺丝帽 儿 太紧 了
- Nút ốc vít này chặt quá rồi.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 她 想到 孩子 们 都 长大成人 , 能为 祖国 尽力 , 心里 甜丝丝 儿 的
- bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
儿›