Đọc nhanh: 线儿 (tuyến nhi). Ý nghĩa là: sợi.
线儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线儿
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 针线活儿
- việc may vá thêu thùa
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
- 这线 太顸 , 换 根细 一点儿 的
- loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
线›