Đọc nhanh: 咸丝丝儿 (hàm ty ty nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 鹹絲絲 | 咸丝丝.
咸丝丝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 鹹絲絲 | 咸丝丝
erhua variant of 鹹絲絲|咸丝丝 [xián sī sī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸丝丝儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 萝卜丝 儿
- sơ củ cải.
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这 活儿 细如 发丝
- Đó là chiều rộng của một sợi tóc.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
儿›
咸›