Đọc nhanh: 东西半球 (đông tây bán cầu). Ý nghĩa là: Bán cầu Đông và Tây.
东西半球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán cầu Đông và Tây
East and West hemispheres
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东西半球
- 东西 不 在 手下
- đồ đạc không ở bên mình.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
半›
球›
西›