Đọc nhanh: 东虫草 (đông trùng thảo). Ý nghĩa là: đông trùng thảo.
东虫草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông trùng thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东虫草
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
草›
虫›