Đọc nhanh: 东直 (đông trực). Ý nghĩa là: cổng Đông Trực.
东直 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng Đông Trực
城门名,即东直门,北京城东面最北的门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东直
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 照直 往东 , 就是 菜市
- đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 这条 水 一直 流 向东
- Con sông này chảy thẳng về phía đông.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
直›