Đọc nhanh: 东胜区 (đông thắng khu). Ý nghĩa là: Quận Dongsheng của thành phố Ordos 鄂爾多斯市 | 鄂尔多斯市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Dongsheng của thành phố Ordos 鄂爾多斯市 | 鄂尔多斯市 , Nội Mông
Dongsheng district of Ordos city 鄂爾多斯市|鄂尔多斯市 [E4 ěr duō sī shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东胜区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
胜›