Đọc nhanh: 东海龙王 (đông hải long vương). Ý nghĩa là: Đông Hải Long Vương.
东海龙王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đông Hải Long Vương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海龙王
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
- 王俊凯 我 说 我 喜欢 海 你 就 给 我 浪 是 吧 ?
- Vương Tuấn Khải, nếu tôi nói tôi thích biển, hãy cho tôi những con sóng, đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
海›
王›
龙›