东曦 dōng xī
volume volume

Từ hán việt: 【đông hi】

Đọc nhanh: 东曦 (đông hi). Ý nghĩa là: mặt trời.

Ý Nghĩa của "东曦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东曦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời

古代传说中的日神东君,借指太阳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东曦

  • volume volume

    - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 公家 gōngjiā de 东西 dōngxī wèi 已有 yǐyǒu

    - không thể lấy đồ chung làm của riêng.

  • volume volume

    - 东倒西歪 dōngdǎoxīwāi

    - ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ yóu 这儿 zhèér 往北 wǎngběi zài 向东 xiàngdōng 入海 rùhǎi

    - sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.

  • volume volume

    - 东一句西 dōngyījùxī 一句 yījù

    - ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.

  • volume volume

    - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • volume volume

    - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • volume volume

    - 东京 dōngjīng shì 日本 rìběn de 首都 shǒudū

    - Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATGS (日廿土尸)
    • Bảng mã:U+66E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình