Đọc nhanh: 东方文明 (đông phương văn minh). Ý nghĩa là: Văn minh phương đông.
东方文明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn minh phương đông
Eastern civilization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方文明
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
文›
方›
明›