Đọc nhanh: 东宝 (đông bảo). Ý nghĩa là: Quận Dongbao của thành phố Jingmen 荊門市 | 荆门市 , Hồ Bắc.
东宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Dongbao của thành phố Jingmen 荊門市 | 荆门市 , Hồ Bắc
Dongbao district of Jingmen city 荊門市|荆门市 [Jing1 mén shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东宝
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
宝›