Đọc nhanh: 东引 (đông dẫn). Ý nghĩa là: Đảo Tungyin, một trong những quần đảo Matsu, Thị trấn Tungyin ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 , Đài Loan.
✪ 1. Đảo Tungyin, một trong những quần đảo Matsu
Tungyin Island, one of the Matsu Islands
✪ 2. Thị trấn Tungyin ở quận Lienchiang 連江縣 | 连江县 , Đài Loan
Tungyin township in Lienchiang county 連江縣|连江县 [Lián jiāng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东引
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
引›