Đọc nhanh: 东岳 (đông nhạc). Ý nghĩa là: Núi Tai 泰山 ở Sơn Đông, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳.
东岳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Tai 泰山 ở Sơn Đông, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳
Mt Tai 泰山 in Shandong, one of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3 yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东岳
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
岳›