Đọc nhanh: 东北亚 (đông bắc á). Ý nghĩa là: Đông bắc á.
✪ 1. Đông bắc á
Northeast Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北亚
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 他 有点 东北 味儿
- Anh ấy có chút giọng Đông Bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
北›