Đọc nhanh: 东北虎 (đông bắc hổ). Ý nghĩa là: Hổ Amur (Panthera tigris altaica).
东北虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hổ Amur (Panthera tigris altaica)
Amur tiger (Panthera tigris altaica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北虎
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 我 是 伊州 东北 惩教 中心 的 一名 警卫
- Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
北›
虎›