Đọc nhanh: 东仓里 (đông thương lí). Ý nghĩa là: Dongchang-ni, bãi phóng tên lửa của Triều Tiên trên Hoàng Hải, cách biên giới Trung Quốc 70 km.
✪ 1. Dongchang-ni, bãi phóng tên lửa của Triều Tiên trên Hoàng Hải, cách biên giới Trung Quốc 70 km
Dongchang-ni, North Korean missile launch site on Yellow Sea, 70 km from Chinese border
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东仓里
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
仓›
里›