Đọc nhanh: 东兴区 (đông hưng khu). Ý nghĩa là: Quận Đông Hưng của thành phố Tân Giang 內江市 | 内江市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Đông Hưng của thành phố Tân Giang 內江市 | 内江市 , Tứ Xuyên
Dongxing district of Neijiang city 內江市|内江市 [Nèi jiāng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东兴区
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
兴›
区›