Đọc nhanh: 东光县 (đông quang huyện). Ý nghĩa là: Quận Đông Quan ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Đông Quan ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc
Dongguang county in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东光县
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
光›
县›