Đọc nhanh: 业余演员 (nghiệp dư diễn viên). Ý nghĩa là: Diễn viên nghiệp dư.
业余演员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn viên nghiệp dư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业余演员
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 这个 演员 演得 很 职业
- Diễn viên này diễn rất chuyên nghiệp.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 他们 要造 专业 人员
- Họ muốn bồi dưỡng nhân viên chuyên nghiệp.
- 他 是 我 心里 最 优秀 的 演员
- Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất trong lòng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
余›
员›
演›