丙糖 bǐng táng
volume volume

Từ hán việt: 【bính đường】

Đọc nhanh: 丙糖 (bính đường). Ý nghĩa là: triose (CH2O) 3, monosaccharide có ba nguyên tử carbon, chẳng hạn như glyceraldehyd 甘油 .

Ý Nghĩa của "丙糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丙糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triose (CH2O) 3, monosaccharide có ba nguyên tử carbon, chẳng hạn như glyceraldehyd 甘油 醛

triose (CH2O) 3, monosaccharide with three carbon atoms, such as glyceraldehyde 甘油醛 [gān yóu quán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙糖

  • volume volume

    - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • volume volume

    - 他加 tājiā le 一勺 yīsháo táng

    - Anh ấy đã thêm một thìa đường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan jué 口香糖 kǒuxiāngtáng

    - Anh ấy thích nhai kẹo cao su.

  • volume volume

    - 麦芽糖 màiyátáng zhān zài 一块儿 yīkuàier le

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 红豆 hóngdòu táng gēng

    - Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 付丙 fùbǐng

    - Anh ấy quyết định đốt lửa nó.

  • volume volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chī de 喜糖 xǐtáng a

    - Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao