Đọc nhanh: 丙醇 (bính thuần). Ý nghĩa là: propanol, rượu propyl C3H7OH.
丙醇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. propanol
✪ 2. rượu propyl C3H7OH
propyl alcohol C3H7OH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
醇›