Đọc nhanh: 山陵 (sơn lăng). Ý nghĩa là: núi non, lăng tẩm; lăng mộ (của vua chúa). Ví dụ : - 中山陵。 lăng Trung Sơn.
山陵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. núi non
山岳
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
✪ 2. lăng tẩm; lăng mộ (của vua chúa)
旧时指帝王的坟墓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山陵
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
陵›