山陵 shānlíng
volume volume

Từ hán việt: 【sơn lăng】

Đọc nhanh: 山陵 (sơn lăng). Ý nghĩa là: núi non, lăng tẩm; lăng mộ (của vua chúa). Ví dụ : - 中山陵。 lăng Trung Sơn.

Ý Nghĩa của "山陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山陵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. núi non

山岳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中山陵 zhōngshānlíng

    - lăng Trung Sơn.

✪ 2. lăng tẩm; lăng mộ (của vua chúa)

旧时指帝王的坟墓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山陵

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 中山陵 zhōngshānlíng

    - lăng Trung Sơn.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao