Đọc nhanh: 皮卡丘 (bì ca khâu). Ý nghĩa là: pikachu.
皮卡丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pikachu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮卡丘
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
卡›
皮›