Đọc nhanh: 沟壑 (câu hác). Ý nghĩa là: khe rãnh; rãnh; khe. Ví dụ : - 沟壑纵横 khe rãnh ngang dọc
沟壑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe rãnh; rãnh; khe
山沟;坑
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟壑
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 代沟 在 他们 之间 变浅 了
- Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壑›
沟›