Đọc nhanh: 世风 (thế phong). Ý nghĩa là: thói đời.
世风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói đời
社会风气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世风
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 经风雨 , 见世面
- trải qua sóng gió mới biết sự đời.
- 经风雨 , 见世面
- trải qua gian khổ, biết được sự đời.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
风›