世博会 shìbóhuì
volume volume

Từ hán việt: 【thế bác hội】

Đọc nhanh: 世博会 (thế bác hội). Ý nghĩa là: Triển lãm Thế giới, viết tắt cho 世界博覽會 | 世界博览会 , World Expo.

Ý Nghĩa của "世博会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世博会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Triển lãm Thế giới

World Exposition

✪ 2. viết tắt cho 世界博覽會 | 世界博览会 , World Expo

abbr. for 世界博覽會|世界博览会 [Shi4jièBólǎnhuì], World Expo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世博会

  • volume volume

    - 奥运会 àoyùnhuì shì 举世瞩目 jǔshìzhǔmù de 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.

  • volume volume

    - 博览会 bólǎnhuì 主要 zhǔyào 展示 zhǎnshì 什么 shénme

    - Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 博得 bóde 这次 zhècì 机会 jīhuì

    - Chúng ta phải bắt được cơ hội này.

  • volume volume

    - 近世 jìnshì 社会 shèhuì 变化 biànhuà 巨大 jùdà

    - Thời cận đại xã hội thay đổi rất lớn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 条件 tiáojiàn 允许 yǔnxǔ 我会 wǒhuì 读博 dúbó

    - Nếu điều kiện cho phép, tôi sẽ học tiến sĩ.

  • volume volume

    - 博览会 bólǎnhuì de 规模 guīmó yǒu duō

    - Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 觉得 juéde 美国 měiguó 博物馆 bówùguǎn 会要 huìyào de 马克笔 mǎkèbǐ

    - Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao