Đọc nhanh: 世仇 (thế cừu). Ý nghĩa là: kẻ thù truyền kiếp; tử thù; mối thù truyền kiếp.
世仇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ thù truyền kiếp; tử thù; mối thù truyền kiếp
世世代代有仇的人或人家,也指世世代代的冤仇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世仇
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
仇›