世传 shìchuán
volume volume

Từ hán việt: 【thế truyền】

Đọc nhanh: 世传 (thế truyền). Ý nghĩa là: gia truyền (truyền từ đời này sang đời khác).

Ý Nghĩa của "世传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia truyền (truyền từ đời này sang đời khác)

世世代代相传下来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世传

  • volume volume

    - 世世 shìshì 传承 chuánchéng 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 世代相传 shìdàixiāngchuán

    - mấy đời tương truyền.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 鬼吹灯 guǐchuīdēng 本书 běnshū 早已 zǎoyǐ 成为 chéngwéi 传世 chuánshì 经典 jīngdiǎn

    - Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.

  • volume volume

    - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • volume volume

    - bāng 救世军 jiùshìjūn de 捐款箱 juānkuǎnxiāng zuò 宣传 xuānchuán ma

    - Bo boost Salvation Army ấm.

  • volume volume

    - de 美名 měimíng 如馨 rúxīn 流传于世 liúchuányúshì

    - Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú yǒu 许多 xǔduō 传世 chuánshì de 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao