Đọc nhanh: 专项 (chuyên hạng). Ý nghĩa là: chuyên mục; hạng mục riêng. Ví dụ : - 专项训练 chuyên mục huấn luyện. - 专项检查 chuyên mục kiểm tra
专项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên mục; hạng mục riêng
特定的某个项目
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专项
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
项›