Đọc nhanh: 专诚 (chuyên thành). Ý nghĩa là: đặc biệt; chuyên biệt; riêng biệt; chuyên thành, chăm chăm. Ví dụ : - 专诚拜访 đặc biệt đến thăm
专诚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt; chuyên biệt; riêng biệt; chuyên thành
特地 (表示非顺便)
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
✪ 2. chăm chăm
专心一意; 不分心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专诚
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
诚›