专修 zhuānxiū
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên tu】

Đọc nhanh: 专修 (chuyên tu). Ý nghĩa là: chuyên tu. Ví dụ : - 专修科(大学中附设的实施短期专业教育的班级)。 khoa chuyên tu

Ý Nghĩa của "专修" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专修 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên tu

集中学习某种课业

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专修

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 修行 xiūxíng 佛法 fófǎ

    - Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • volume volume

    - 进修班 jìnxiūbān ràng 提高 tígāo 专业技能 zhuānyèjìnéng

    - Lớp học nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 专营 zhuānyíng 装修 zhuāngxiū 建材 jiàncái

    - Cửa hàng này chuyên về vật liệu trang trí và xây dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao