Đọc nhanh: 廉政公署 (liêm chính công thự). Ý nghĩa là: Ủy ban độc lập chống tham nhũng, Hồng Kông (ICAC). Ví dụ : - 若我没有真凭实据,可否向廉政公署举报 Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
廉政公署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban độc lập chống tham nhũng, Hồng Kông (ICAC)
Independent Commission Against Corruption, Hong Kong (ICAC)
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉政公署
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
廉›
政›
署›