Đọc nhanh: 专名词 (chuyên danh từ). Ý nghĩa là: danh từ riêng.
专名词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh từ riêng
proper noun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专名词
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 名词 可以 是 人 或 地方
- Danh từ có thể là người hoặc địa điểm.
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 名词 在 专业 领域 中 很 重要
- Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 她 是 一名 专业 模特儿
- Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
名›
词›