Đọc nhanh: 专门化 (chuyên môn hoá). Ý nghĩa là: chuyên, chuyên môn hoá.
专门化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên
to specialize
✪ 2. chuyên môn hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门化
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 他 的 字 不 专门 学 一家 , 信笔 写 来 , 十分 超脱
- chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 我 专门 为 你 准备 的
- Tôi đặc biệt chuẩn bị cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
化›
门›