Đọc nhanh: 专史 (chuyên sử). Ý nghĩa là: chuyên sử (sử của các ngành chuyên môn, như triết học sử, văn học sử, sử kinh tế...).
专史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên sử (sử của các ngành chuyên môn, như triết học sử, văn học sử, sử kinh tế...)
各种专门学科的历史,如哲学史、文学史、经济史等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专史
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
史›