专书 zhuān shū
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên thư】

Đọc nhanh: 专书 (chuyên thư). Ý nghĩa là: tác phẩm chuyên ngành; chuyên tác.

Ý Nghĩa của "专书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tác phẩm chuyên ngành; chuyên tác

就某一专题而编写的书;专著

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专书

  • volume volume

    - 专注 zhuānzhù 看书 kànshū

    - Anh ấy tập trung đọc sách.

  • volume volume

    - 购买 gòumǎi le 专业书籍 zhuānyèshūjí

    - Anh ấy mua sách chuyên ngành.

  • volume volume

    - 十大 shídà 性感女 xìnggǎnnǚ 极客 jíkè 之一 zhīyī de 专利 zhuānlì 申请书 shēnqǐngshū

    - Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.

  • volume volume

    - 专心致志 zhuānxīnzhìzhì 读书 dúshū

    - Anh ấy chăm chỉ đọc sách.

  • volume volume

    - 非专业 fēizhuānyè 人员 rényuán 很难 hěnnán 进入 jìnrù 医学 yīxué 图书馆 túshūguǎn

    - Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.

  • volume volume

    - yòng 专注 zhuānzhù de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.

  • volume volume

    - 一摞 yīluò shū 放在 fàngzài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Một chồng sách được đặt ở trong góc.

  • volume volume

    - 神情 shénqíng 专注 zhuānzhù 看书 kànshū

    - Cô ấy chăm chú đọc sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao