Đọc nhanh: 专书 (chuyên thư). Ý nghĩa là: tác phẩm chuyên ngành; chuyên tác.
专书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm chuyên ngành; chuyên tác
就某一专题而编写的书;专著
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专书
- 他 专注 地 看书
- Anh ấy tập trung đọc sách.
- 他 购买 了 专业书籍
- Anh ấy mua sách chuyên ngành.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 他 专心致志 地 读书
- Anh ấy chăm chỉ đọc sách.
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 她 神情 专注 地 看书
- Cô ấy chăm chú đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
书›