Đọc nhanh: 丑怪 (sửu quái). Ý nghĩa là: kỳ cục, xấu người.
丑怪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ cục
grotesque
✪ 2. xấu người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑怪
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 这 只 怪物 很 丑陋
- Con quái vật này rất xấu xí.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
怪›