Đọc nhanh: 不语 (bất ngữ). Ý nghĩa là: (văn học) không nói. Ví dụ : - 我认为她沉默不语就是同意了。 Tôi nghĩ rằng sự im lặng của cô ấy là đồng ý rồi.
不语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) không nói
(literary) not to speak
- 我 认为 她 沉默不语 就是 同意 了
- Tôi nghĩ rằng sự im lặng của cô ấy là đồng ý rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不语
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 他 不仅 会 说 英语 , 抑会 说 法语
- Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
语›