Đọc nhanh: 不识字 (bất thức tự). Ý nghĩa là: MU chư.
不识字 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. MU chư
illiterate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不识字
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 不要 跟 他 一般见识
- không nên chấp nhặt với nó.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 我 不 认识 这个 字
- Tôi không biết chữ này.
- 这 几个 字 , 我 都 不 认识
- Mấy chữ này tôi đều không biết.
- 他 不断 地 学习 新 知识
- Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.
- 第五 行 末了 的 那个 字 我 不 认识
- chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.
- 起初 他 一个 字 也 不 认识 , 现在 已经 能 看报 写信 了
- lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
字›
识›