Đọc nhanh: 不规则三角形 (bất quy tắc tam giác hình). Ý nghĩa là: tam giác vô hướng (toán học.).
不规则三角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam giác vô hướng (toán học.)
scalene triangle (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不规则三角形
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 他 懂不懂 得 这些 规则 ?
- Anh ấy có hiểu các quy tắc này không?
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
不›
则›
形›
规›
角›